Có 2 kết quả:

鈾濃縮 yóu nóng suō ㄧㄡˊ ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ铀浓缩 yóu nóng suō ㄧㄡˊ ㄋㄨㄥˊ ㄙㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

uranium enrichment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

uranium enrichment

Bình luận 0